Có 2 kết quả:
俯首称臣 fǔ shǒu chēng chén ㄈㄨˇ ㄕㄡˇ ㄔㄥ ㄔㄣˊ • 俯首稱臣 fǔ shǒu chēng chén ㄈㄨˇ ㄕㄡˇ ㄔㄥ ㄔㄣˊ
fǔ shǒu chēng chén ㄈㄨˇ ㄕㄡˇ ㄔㄥ ㄔㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bow before (idiom)
(2) to capitulate
(2) to capitulate
Bình luận 0
fǔ shǒu chēng chén ㄈㄨˇ ㄕㄡˇ ㄔㄥ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bow before (idiom)
(2) to capitulate
(2) to capitulate
Bình luận 0